BẢNG GIÁ DỊCH VỤ SMS BRANDNAME

SMS Brandname CSKH

    Miễn phí khai báo

    Miễn phí đấu nối API

    Miễn phí làm sạch data

    Hỗ trợ 24/7

600đ/ tin

Liên hệ ngay

SMS Brandname Quảng Cáo

    Miễn phí khai báo

    Miễn phí đấu nối API

    Miễn phí làm sạch data

    Hỗ trợ 24/7

400đ/ tin

Liên hệ ngay

THÔNG TIN CHI TIẾT CHI PHÍ DỊCH VỤ SMS BRANDNAME

1. THIẾT LẬP DỊCH VỤ

Tư vấn trọn gói cho mỗi chiến dịch gửi tin của khách hàng MIỄN PHÍ
Thiết lập tài khoản gửi tin nhắn và báo cáo kết quả gửi tin MIỄN PHÍ
Thiết lập API và kết nối giữa hệ thống của khách hàng và FTI MIỄN PHÍ

2. PHÍ DUY TRÌ

Tư vấn về nội dung và phương pháp nâng cao hiệu quả của các đợt gửi tin MIỄN PHÍ
Hệ thống tự động loại bỏ dữ liệu số điện thoại sai, số trùng, số từ chối khỏi danh sách gửi tin MIỄN PHÍ
Hỗ trợ khách hàng 24/7 MIỄN PHÍ
Phí khai báo brand name theo quy định của nhà mạng (150,000 VND/brand name) MIỄN PHÍ
Phí duy trì brand name hàng tháng dành cho nhóm Tài ChínhNgân Hàng theo quy định của nhà mạng Viettel  600,000 VND/tháng (đã có VAT)
cho Brand SMS CSKH  
Phí duy trì brand name hàng tháng dành cho các nhóm còn lại theo quy định của nhà mạng Viettel, Vinaphone và Mobifone, Vietnamobile  200,000 VND/tháng (đã có VAT)
cho Brand SMS CSKH 

3. BÁO CÁO

Báo cáo chi tiết số lượng tin nhắn thành công và thất bại sau mỗi đợt gửi tin MIỄN PHÍ
Cung cấp tài khoản xem báo cáo kết quả gửi tin theo thời gian thực MIỄN PHÍ

4. GIÁ TIN NHẮN

(Đơn giá chưa bao gồm VAT / tin nhắn)

(Các nhóm ngành không có tên sẽ thuộc nhóm phổ thông)

TIN NHẮN QUẢNG CÁO

Lĩnh Vực Mobifone VinaPhone Viettel VNMobile Beeline I-Telecom
Nhóm Phổ thông 335 325 435 500 400 Không HT
Nhóm Bất động sản 250 250 200 500 400 Không HT
Tuyển sinh/
Tuyển dụng
335 325 200 500 400 Không HT
Nhóm phổ thông
Data mua từ nhà mạng theo địa điểm, tuổi, giới tính,…
335 470 575 Không HT Không HT Không HT
Nhóm BĐS
Data mua từ nhà mạng theo địa điểm, tuổi, giới tính,…
250 250 250 Không HT Không HT Không HT

 

TIN NHẮN CSKH

Lĩnh Vực Mobifone VinaPhone Viettel VNMobile Beeline I-Telecom
Nhóm Phổ thông 640 660 740 820 380 600
Nhóm Y tế Giáo dục 320 320 330 540 380 600
Taxi – Vận tải 640 310 300 780 380 600
Điện lực 360 350 300 780 380 600
Ngân hàng 640 670 770 780 380 600
Tài chính 610 660 770 780 380 600
Bảo hiểm, Chứng khoán 610 660 740 780 380 600
Thương mại điện tử 400 410 380 780 380 600
Doanh nghiệp thuộc khu công nghiệp 660 680 250 780 380 600
Tin nhắn hiển thị số di động 260 320 320 320 320 Không HT

 

Hotline
chat-active-icon